Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
41,48
41,59
41,35
41,40
41,50
41,83
41,89
41,66
41,70
41,80
42,13
42,27
42,03
42,03
42,18
42,49
42,56
42,47
42,47
42,52
42,87
42,87
42,87
42,87
42,82
42,82
42,82
42,82
42,82
42,94
-
-
-
43,01 *
43,01
-
-
-
42,83 *
42,83
42,91
42,91
42,91
42,91
42,93
-
-
-
43,13 *
43,13
-
-
-
43,36 *
43,36
-
-
-
43,56 *
43,56
-
-
-
43,69 *
43,69
-
-
-
43,73 *
43,73
-
-
-
43,68 *
43,68
-
-
-
43,28 *
43,28
-
-
-
43,26 *
43,26
-
-
-
43,26 *
43,26
-
-
-
43,26 *
43,26
-
-
-
43,26 *
43,26
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet