Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
41,13 *
41,13
-
-
-
41,43 *
41,43
-
-
-
41,80 *
41,80
-
-
-
42,13 *
42,13
-
-
-
42,43 *
42,43
-
-
-
42,55 *
42,55
-
-
-
42,62 *
42,62
-
-
-
42,48 *
42,48
-
-
-
42,53 *
42,53
-
-
-
42,74 *
42,74
-
-
-
42,96 *
42,96
-
-
-
43,16 *
43,16
-
-
-
43,29 *
43,29
-
-
-
43,34 *
43,34
-
-
-
43,28 *
43,28
-
-
-
42,88 *
42,88
-
-
-
42,83 *
42,83
-
-
-
42,83 *
42,83
-
-
-
42,83 *
42,83
-
-
-
42,83 *
42,83
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet