Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
40,34
40,42
40,34
40,39
40,35
40,62
40,72
40,60
40,63
40,60
41,00
41,12
41,00
41,02
41,00
41,42
41,52
41,41
41,49
41,39
41,81
41,89
41,80
41,89
41,79
41,95
41,95
41,95
41,95
41,93
-
-
-
42,03 *
42,03
-
-
-
42,03 *
42,03
-
-
-
42,33 *
42,33
-
-
-
42,58 *
42,58
-
-
-
42,87 *
42,87
-
-
-
43,13 *
43,13
-
-
-
43,32 *
43,32
-
-
-
43,33 *
43,33
-
-
-
43,28 *
43,28
-
-
-
43,24 *
43,24
-
-
-
43,29 *
43,29
-
-
-
43,29 *
43,29
-
-
-
43,29 *
43,29
-
-
-
43,29 *
43,29
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet