Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
40,73
40,93
40,73
40,77
40,73
41,07
41,23
41,03
41,08
41,03
41,46
41,56
41,40
41,46
41,40
41,75
41,93
41,75
41,76
41,73
42,13
42,19
42,05
42,10
42,02
42,33
42,33
42,33
42,33
42,16
-
-
-
42,25 *
42,25
-
-
-
42,16 *
42,16
42,35
42,37
42,35
42,35
42,28
-
-
-
42,51 *
42,51
-
-
-
42,71 *
42,71
-
-
-
42,91 *
42,91
-
-
-
43,05 *
43,05
-
-
-
43,09 *
43,09
-
-
-
43,03 *
43,03
-
-
-
42,63 *
42,63
-
-
-
42,61 *
42,61
-
-
-
42,61 *
42,61
-
-
-
42,61 *
42,61
-
-
-
42,61 *
42,61
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet