Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
40,44
40,65
40,40
40,58
40,36
40,67
40,95
40,67
40,87
40,65
41,16
41,34
41,13
41,26
41,04
41,48
41,59
41,48
41,59
41,39
41,75
41,91
41,75
41,88
41,66
-
-
-
41,81 *
41,81
-
-
-
41,92 *
41,92
-
-
-
41,86 *
41,86
42,23
42,23
42,23
42,23
42,00
-
-
-
42,23 *
42,23
-
-
-
42,52 *
42,52
-
-
-
42,68 *
42,68
-
-
-
42,77 *
42,77
-
-
-
42,82 *
42,82
-
-
-
42,75 *
42,75
-
-
-
42,35 *
42,35
-
-
-
42,33 *
42,33
-
-
-
42,33 *
42,33
-
-
-
42,33 *
42,33
-
-
-
42,33 *
42,33
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet