Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
40,00 *
40,00
-
-
-
40,25 *
40,25
-
-
-
40,65 *
40,65
-
-
-
41,06 *
41,06
-
-
-
41,46 *
41,46
-
-
-
41,61 *
41,61
-
-
-
41,69 *
41,69
-
-
-
41,67 *
41,67
-
-
-
41,99 *
41,99
-
-
-
42,23 *
42,23
-
-
-
42,55 *
42,55
-
-
-
42,88 *
42,88
-
-
-
43,11 *
43,11
-
-
-
43,15 *
43,15
-
-
-
43,10 *
43,10
-
-
-
43,06 *
43,06
-
-
-
43,11 *
43,11
-
-
-
43,11 *
43,11
-
-
-
43,11 *
43,11
-
-
-
43,11 *
43,11
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet