Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
41,01
41,18
40,88
41,15
40,97
41,29
41,47
41,18
41,44
41,26
41,66
41,83
41,57
41,81
41,64
41,92
42,18
41,92
42,17
41,98
42,25
42,46
42,25
42,45
42,26
-
-
-
42,39 *
42,39
-
-
-
42,46 *
42,46
-
-
-
42,40 *
42,40
42,66
42,66
42,66
42,66
42,54
-
-
-
42,76 *
42,76
-
-
-
43,01 *
43,01
-
-
-
43,22 *
43,22
-
-
-
43,33 *
43,33
-
-
-
43,36 *
43,36
-
-
-
43,29 *
43,29
-
-
-
42,90 *
42,90
-
-
-
42,88 *
42,88
-
-
-
42,88 *
42,88
-
-
-
42,88 *
42,88
-
-
-
42,88 *
42,88
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet