Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1273 *
1273
-
-
-
1271 6/8 *
1271 6/8
-
-
-
1259 *
1259
-
-
-
1245 2/8 *
1245 2/8
-
-
-
1242 *
1242
-
-
-
1230 4/8 *
1230 4/8
-
-
-
1190 4/8 *
1190 4/8
-
-
-
1164 2/8 *
1164 2/8
-
-
-
1169 *
1169
-
-
-
1171 *
1171
-
-
-
1172 2/8 *
1172 2/8
-
-
-
1177 4/8 *
1177 4/8
-
-
-
1172 6/8 *
1172 6/8
-
-
-
1160 *
1160
-
-
-
1162 4/8 *
1162 4/8
-
-
-
1153 4/8 *
1153 4/8
-
-
-
1140 4/8 *
1140 4/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet