Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1368 *
1368
1271 6/8
1277 6/8
1271
1277
1269 4/8
1241
1245
1239 2/8
1245
1239
1244 6/8
1249
1243 6/8
1249
1243 2/8
1241 2/8
1245 2/8
1240
1245 2/8
1239 6/8
1233
1236 2/8
1233
1235 6/8
1233
1236 4/8
1236 6/8
1236 4/8
1236 6/8
1236 4/8
-
-
-
1230 6/8 *
1230 6/8
-
-
-
1205 4/8 *
1205 4/8
1187 6/8
1191 6/8
1187 6/8
1191 6/8
1189 6/8
-
-
-
1193 2/8 *
1193 2/8
-
-
-
1189 4/8 *
1189 4/8
-
-
-
1184 2/8 *
1184 2/8
-
-
-
1189 6/8 *
1189 6/8
-
-
-
1183 4/8 *
1183 4/8
-
-
-
1168 2/8 *
1168 2/8
-
-
-
1147 4/8 *
1147 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet