Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1267
1272
1266
1271 6/8
1267
1266
1270 4/8
1264 4/8
1270 4/8
1266
1254 4/8
1260 2/8
1253 4/8
1260 2/8
1255 6/8
1242 4/8
1248 6/8
1242
1248 4/8
1244
1240 6/8
1246 2/8
1239 2/8
1246
1240 4/8
1230 4/8
1230 4/8
1230 4/8
1230 4/8
1229 6/8
-
-
-
1190 6/8 *
1190 6/8
1164 4/8
1168 6/8
1164
1168 6/8
1164 6/8
-
-
-
1169 2/8 *
1169 2/8
-
-
-
1171 *
1171
-
-
-
1172 2/8 *
1172 2/8
-
-
-
1176 6/8 *
1176 6/8
-
-
-
1172 2/8 *
1172 2/8
-
-
-
1158 4/8 *
1158 4/8
-
-
-
1160 6/8 *
1160 6/8
-
-
-
1151 6/8 *
1151 6/8
-
-
-
1139 2/8 *
1139 2/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet