Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1276 2/8
1283 4/8
1275 6/8
1279 2/8
1276 4/8
1274 2/8
1281
1273 4/8
1277 2/8
1274 6/8
1263 2/8
1269 4/8
1263
1265 4/8
1263 2/8
1248 6/8
1254 2/8
1248 2/8
1250 4/8
1248 6/8
1246 6/8
1252 2/8
1246 6/8
1249
1246 6/8
1240
1240
1240
1240
1236 2/8
-
-
-
1196 6/8 *
1196 6/8
1167 4/8
1172
1167 2/8
1168 6/8
1168 4/8
-
-
-
1173 2/8 *
1173 2/8
-
-
-
1175 2/8 *
1175 2/8
-
-
-
1176 4/8 *
1176 4/8
-
-
-
1180 4/8 *
1180 4/8
-
-
-
1175 6/8 *
1175 6/8
-
-
-
1163 2/8 *
1163 2/8
-
-
-
1163 4/8 *
1163 4/8
-
-
-
1154 4/8 *
1154 4/8
-
-
-
1142 *
1142
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet