Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1511 6/8
1523
1511
1519 4/8
1512 4/8
1434
1445 4/8
1433 4/8
1443
1435 2/8
1332 6/8
1342 6/8
1332 6/8
1342 2/8
1333 6/8
1285 4/8
1296 2/8
1284 4/8
1292 6/8
1285 4/8
1291 4/8
1300 6/8
1290 4/8
1299 6/8
1291 2/8
1296 6/8
1305
1296 6/8
1304 2/8
1294 6/8
1299 4/8
1307
1299 4/8
1306
1298
-
-
-
1305 2/8 *
1305 2/8
-
-
-
1295 *
1295
-
-
-
1279 *
1279
1270 2/8
1279
1270 2/8
1279
1270 2/8
-
-
-
1271 4/8 *
1271 4/8
-
-
-
1267 6/8 *
1267 6/8
-
-
-
1264 6/8 *
1264 6/8
-
-
-
1268 *
1268
-
-
-
1261 6/8 *
1261 6/8
-
-
-
1246 4/8 *
1246 4/8
-
-
-
1213 6/8 *
1213 6/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet