Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1291 2/8
1295 4/8
1288 6/8
1292 2/8
1293 2/8
1287 2/8
1291 6/8
1285 2/8
1288 2/8
1289 4/8
1271 6/8
1274 6/8
1269
1271
1273 2/8
1257
1259
1253 4/8
1259
1257 6/8
1253
1256 2/8
1250 6/8
1254 2/8
1254 4/8
-
-
-
1243 *
1243
-
-
-
1203 6/8 *
1203 6/8
1174
1174
1170
1174
1175
-
-
-
1179 4/8 *
1179 4/8
-
-
-
1181 4/8 *
1181 4/8
-
-
-
1182 6/8 *
1182 6/8
-
-
-
1186 4/8 *
1186 4/8
-
-
-
1181 4/8 *
1181 4/8
-
-
-
1169 *
1169
-
-
-
1169 *
1169
-
-
-
1160 *
1160
-
-
-
1147 4/8 *
1147 4/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet