Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1277
1281 2/8
1277
1279
1276 2/8
1264 6/8
1268 6/8
1264 6/8
1266 6/8
1264 2/8
1254
1256 2/8
1254
1255
1252 6/8
1251 4/8
1253 4/8
1251 4/8
1251 6/8
1249 2/8
-
-
-
1231 4/8 *
1231 4/8
-
-
-
1185 *
1185
1149
1153 4/8
1149
1152 4/8
1149 4/8
1155
1155
1155
1155
1154 4/8
-
-
-
1158 2/8 *
1158 2/8
-
-
-
1161 4/8 *
1161 4/8
-
-
-
1167 2/8 *
1167 2/8
-
-
-
1157 2/8 *
1157 2/8
-
-
-
1142 2/8 *
1142 2/8
1140
1140
1140
1140
1139 4/8
-
-
-
1141 2/8 *
1141 2/8
-
-
-
1141 *
1141
-
-
-
1141 *
1141
-
-
-
1136 4/8 *
1136 4/8
-
-
-
1139 2/8 *
1139 2/8
-
-
-
1139 2/8 *
1139 2/8
-
-
-
1113 6/8 *
1113 6/8
-
-
-
1120 6/8 *
1120 6/8
-
-
-
1118 6/8 *
1118 6/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet