Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1289
1294 2/8
1288 4/8
1289 2/8
1291 2/8
1287 6/8
1292 2/8
1287
1287 2/8
1289 6/8
1271
1275 6/8
1270 4/8
1271 2/8
1272 6/8
1257 2/8
1260 2/8
1256
1256
1257 2/8
1252 2/8
1256 4/8
1252
1252 4/8
1253 4/8
-
-
-
1242 *
1242
-
-
-
1203 *
1203
1172 4/8
1174
1169
1172 6/8
1171
-
-
-
1175 6/8 *
1175 6/8
-
-
-
1177 4/8 *
1177 4/8
-
-
-
1178 6/8 *
1178 6/8
-
-
-
1183 2/8 *
1183 2/8
-
-
-
1178 4/8 *
1178 4/8
-
-
-
1165 6/8 *
1165 6/8
-
-
-
1166 *
1166
-
-
-
1157 *
1157
-
-
-
1144 4/8 *
1144 4/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet