Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1275 2/8
1278 2/8
1275 2/8
1277 6/8
1273 6/8
1265
1268
1265
1268
1264 2/8
1255 4/8
1257 2/8
1255 4/8
1257 2/8
1254
1252
1252 6/8
1251 4/8
1252 6/8
1250 2/8
-
-
-
1232 4/8 *
1232 4/8
-
-
-
1187 *
1187
1153 6/8
1154 2/8
1153 4/8
1154
1153 2/8
-
-
-
1157 4/8 *
1157 4/8
-
-
-
1161 2/8 *
1161 2/8
-
-
-
1163 4/8 *
1163 4/8
-
-
-
1169 4/8 *
1169 4/8
-
-
-
1159 6/8 *
1159 6/8
-
-
-
1146 2/8 *
1146 2/8
-
-
-
1145 2/8 *
1145 2/8
-
-
-
1147 2/8 *
1147 2/8
-
-
-
1147 *
1147
-
-
-
1147 *
1147
-
-
-
1142 2/8 *
1142 2/8
-
-
-
1145 *
1145
-
-
-
1145 *
1145
-
-
-
1119 2/8 *
1119 2/8
-
-
-
1126 4/8 *
1126 4/8
-
-
-
1124 2/8 *
1124 2/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet