Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1300 6/8
1301 4/8
1297
1298 2/8
1303 2/8
1298 2/8
1298 6/8
1294 2/8
1295 4/8
1300 4/8
1279 2/8
1280 2/8
1275 6/8
1277 2/8
1281 6/8
1263 2/8
1263 2/8
1260
1261
1264 4/8
1260 2/8
1260 2/8
1256 6/8
1259
1260 4/8
1245 2/8
1245 2/8
1245 2/8
1245 2/8
1248 6/8
1206
1206
1206
1206
1209 2/8
1176
1176
1172 2/8
1175 6/8
1177 2/8
-
-
-
1182 *
1182
-
-
-
1183 6/8 *
1183 6/8
-
-
-
1185 *
1185
-
-
-
1188 6/8 *
1188 6/8
-
-
-
1183 6/8 *
1183 6/8
-
-
-
1171 2/8 *
1171 2/8
1169
1169
1169
1169
1171 2/8
-
-
-
1162 2/8 *
1162 2/8
-
-
-
1149 6/8 *
1149 6/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet