Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1291 4/8 *
1291 4/8
-
-
-
1279 6/8 *
1279 6/8
-
-
-
1266 *
1266
-
-
-
1260 6/8 *
1260 6/8
-
-
-
1243 *
1243
-
-
-
1195 2/8 *
1195 2/8
-
-
-
1159 2/8 *
1159 2/8
-
-
-
1163 4/8 *
1163 4/8
-
-
-
1166 4/8 *
1166 4/8
-
-
-
1168 2/8 *
1168 2/8
-
-
-
1173 6/8 *
1173 6/8
-
-
-
1163 2/8 *
1163 2/8
-
-
-
1154 2/8 *
1154 2/8
-
-
-
1149 2/8 *
1149 2/8
-
-
-
1151 2/8 *
1151 2/8
-
-
-
1151 *
1151
-
-
-
1150 4/8 *
1150 4/8
-
-
-
1147 2/8 *
1147 2/8
-
-
-
1150 *
1150
-
-
-
1150 *
1150
-
-
-
1123 6/8 *
1123 6/8
-
-
-
1131 *
1131
-
-
-
1128 6/8 *
1128 6/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet