Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1299
1302
1296 6/8
1301 6/8
1302 2/8
1294 4/8
1297 2/8
1292 2/8
1297
1297 4/8
1274 4/8
1278 6/8
1273
1278 6/8
1278
1257
1262 6/8
1256 4/8
1262 4/8
1260 4/8
1252 6/8
1257 6/8
1252 4/8
1257 2/8
1256 6/8
-
-
-
1245 4/8 *
1245 4/8
1205 2/8
1205 2/8
1205 2/8
1205 2/8
1206
1170
1174
1169 2/8
1174
1174 4/8
-
-
-
1179 4/8 *
1179 4/8
-
-
-
1181 6/8 *
1181 6/8
-
-
-
1183 4/8 *
1183 4/8
-
-
-
1187 4/8 *
1187 4/8
-
-
-
1182 6/8 *
1182 6/8
-
-
-
1170 *
1170
-
-
-
1170 *
1170
-
-
-
1161 *
1161
-
-
-
1148 6/8 *
1148 6/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet