Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1309
1314
1309
1310 4/8
1310
1303
1308
1302 6/8
1304 4/8
1304
1282 4/8
1288
1282 4/8
1284
1283 4/8
1266 4/8
1269 6/8
1266 4/8
1267 4/8
1266 2/8
1262 2/8
1265 4/8
1262
1265 4/8
1262 2/8
-
-
-
1250 *
1250
-
-
-
1209 6/8 *
1209 6/8
1175
1177
1174 2/8
1175 2/8
1177
-
-
-
1182 *
1182
-
-
-
1184 *
1184
-
-
-
1185 4/8 *
1185 4/8
-
-
-
1189 4/8 *
1189 4/8
-
-
-
1184 4/8 *
1184 4/8
-
-
-
1172 *
1172
-
-
-
1170 *
1170
-
-
-
1161 *
1161
-
-
-
1148 2/8 *
1148 2/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet