Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1511 6/8
1513
1510
1512
1512
1420 6/8
1424
1420
1421
1421 2/8
1317
1322 4/8
1317
1318
1316 6/8
1274 4/8
1281 2/8
1272 4/8
1275
1273 4/8
1277 4/8
1284 4/8
1276 4/8
1278 2/8
1276 6/8
1282 6/8
1282 6/8
1274 4/8
1275 4/8
1276 4/8
1276 2/8
1280
1272
1272
1274 4/8
1281
1281
1278 4/8
1278 4/8
1281
-
-
-
1270 6/8 *
1270 6/8
-
-
-
1254 6/8 *
1254 6/8
1247 2/8
1252 6/8
1247 2/8
1247 4/8
1248
-
-
-
1250 6/8 *
1250 6/8
-
-
-
1247 *
1247
-
-
-
1244 *
1244
-
-
-
1247 2/8 *
1247 2/8
-
-
-
1241 *
1241
-
-
-
1225 6/8 *
1225 6/8
-
-
-
1202 *
1202
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet