Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1309 6/8 *
1309 6/8
-
-
-
1303 6/8 *
1303 6/8
-
-
-
1282 *
1282
-
-
-
1264 4/8 *
1264 4/8
-
-
-
1259 4/8 *
1259 4/8
-
-
-
1246 6/8 *
1246 6/8
-
-
-
1207 *
1207
-
-
-
1174 6/8 *
1174 6/8
-
-
-
1180 *
1180
-
-
-
1181 6/8 *
1181 6/8
-
-
-
1183 4/8 *
1183 4/8
-
-
-
1187 4/8 *
1187 4/8
-
-
-
1182 6/8 *
1182 6/8
-
-
-
1170 *
1170
-
-
-
1169 4/8 *
1169 4/8
-
-
-
1160 4/8 *
1160 4/8
-
-
-
1148 2/8 *
1148 2/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet