Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1327
1328 6/8
1324
1325 2/8
1329 2/8
1312 6/8
1314 6/8
1309 2/8
1310
1314 6/8
1293 4/8
1295 4/8
1290 4/8
1291 2/8
1296
1285
1287 4/8
1283 2/8
1283 2/8
1288 2/8
1258 6/8
1258 6/8
1258
1258
1262
-
-
-
1203 6/8 *
1203 6/8
1159 4/8
1160
1158
1159 4/8
1161 2/8
-
-
-
1165 2/8 *
1165 2/8
-
-
-
1168 *
1168
-
-
-
1169 2/8 *
1169 2/8
-
-
-
1175 2/8 *
1175 2/8
-
-
-
1166 2/8 *
1166 2/8
-
-
-
1153 2/8 *
1153 2/8
-
-
-
1150 *
1150
-
-
-
1152 *
1152
-
-
-
1151 6/8 *
1151 6/8
-
-
-
1151 2/8 *
1151 2/8
-
-
-
1147 4/8 *
1147 4/8
-
-
-
1150 2/8 *
1150 2/8
-
-
-
1150 2/8 *
1150 2/8
-
-
-
1123 4/8 *
1123 4/8
-
-
-
1131 6/8 *
1131 6/8
-
-
-
1123 6/8 *
1123 6/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet