Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1300
1301 2/8
1291 2/8
1291 6/8
1300
1293 2/8
1294 2/8
1285 4/8
1286
1293 4/8
1270
1271 4/8
1262 2/8
1263
1272
1255
1255 4/8
1245 2/8
1245 6/8
1255 4/8
1249
1250
1240 4/8
1242 4/8
1249 6/8
-
-
-
1237 *
1237
1190
1190
1189
1189
1196 4/8
1163 4/8
1164 4/8
1158 4/8
1159 6/8
1165
-
-
-
1170 *
1170
-
-
-
1172 *
1172
-
-
-
1174 *
1174
-
-
-
1178 2/8 *
1178 2/8
-
-
-
1174 *
1174
-
-
-
1161 *
1161
1160
1160
1160
1160
1161 6/8
-
-
-
1152 6/8 *
1152 6/8
-
-
-
1142 4/8 *
1142 4/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet