Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1270
1277 6/8
1270
1277 6/8
1271 2/8
1266 4/8
1274 2/8
1266
1274 2/8
1268
1248 6/8
1255
1248 2/8
1255
1250 6/8
1235 4/8
1241 6/8
1234 4/8
1241 4/8
1237
1230
1235
1229
1235
1231
1223
1223
1222 6/8
1222 6/8
1219 6/8
-
-
-
1183 6/8 *
1183 6/8
1154 2/8
1162 4/8
1154 2/8
1162 4/8
1157 2/8
1160
1160
1160
1160
1162 2/8
-
-
-
1164 6/8 *
1164 6/8
-
-
-
1167 4/8 *
1167 4/8
-
-
-
1172 *
1172
-
-
-
1167 2/8 *
1167 2/8
-
-
-
1155 2/8 *
1155 2/8
1154 4/8
1154 4/8
1154 4/8
1154 4/8
1154 2/8
-
-
-
1149 *
1149
-
-
-
1137 *
1137
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet