Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1279
1284 4/8
1279
1282 6/8
1279
1270 4/8
1276 4/8
1270 4/8
1274 6/8
1270 6/8
1254 4/8
1260
1254 2/8
1259
1254 6/8
1241 6/8
1248 4/8
1241 6/8
1247 2/8
1241 6/8
1237 2/8
1244
1237 2/8
1243
1237
-
-
-
1226 6/8 *
1226 6/8
1195
1195
1193 6/8
1193 6/8
1190 6/8
1164
1166
1162 4/8
1166
1164
1170
1170
1170
1170
1169
-
-
-
1171 6/8 *
1171 6/8
-
-
-
1174 *
1174
-
-
-
1178 2/8 *
1178 2/8
-
-
-
1173 2/8 *
1173 2/8
-
-
-
1160 6/8 *
1160 6/8
-
-
-
1160 *
1160
-
-
-
1156 6/8 *
1156 6/8
-
-
-
1142 2/8 *
1142 2/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet