Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1630

1630

1615 6/8

1628 4/8

1656 2/8

1608 6/8

1612 6/8

1586 6/8

1605 2/8

1635 6/8

1601

1601 6/8

1575 6/8

1596 4/8

1628 6/8

1600 6/8

1600 6/8

1579 2/8

1592 4/8

1625

1524 4/8

1524 4/8

1500

1517 2/8

1541 6/8

1441

1442 4/8

1420

1442 2/8

1456 6/8

1433 2/8

1433 2/8

1410

1427

1444

-

-

-

1417 6/8 *

1417 6/8

-

-

-

1353 *

1353

1275

1277 4/8

1256 6/8

1277 4/8

1291 2/8

-

-

-

1295 *

1295

-

-

-

1295 4/8 *

1295 4/8

-

-

-

1295 4/8 *

1295 4/8

-

-

-

1299 4/8 *

1299 4/8

-

-

-

1294 2/8 *

1294 2/8

-

-

-

1284 4/8 *

1284 4/8

-

-

-

1257 2/8 *

1257 2/8

-

-

-

1270 2/8 *

1270 2/8

-

-

-

1222 6/8 *

1222 6/8

VINANET

Nguồn: Internet