Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1645 4/8

1655

1618

1649

1649 2/8

1595

1602 6/8

1564 2/8

1592 4/8

1595 4/8

1569 2/8

1577

1536

1567 2/8

1569 4/8

1552 2/8

1556 6/8

1520 4/8

1554 2/8

1550 4/8

1437 4/8

1440 6/8

1410

1432 4/8

1434 4/8

1379 6/8

1382

1358

1380

1373 4/8

1375

1375 6/8

1353 6/8

1375 6/8

1368 6/8

1350 4/8

1350 4/8

1340

1340

1346 2/8

-

-

-

1298 2/8 *

1298 2/8

1252 2/8

1257

1237 6/8

1256

1248 4/8

-

-

-

1252 6/8 *

1252 6/8

-

-

-

1249 6/8 *

1249 6/8

-

-

-

1249 6/8 *

1249 6/8

-

-

-

1253 6/8 *

1253 6/8

-

-

-

1248 4/8 *

1248 4/8

-

-

-

1238 6/8 *

1238 6/8

1225

1225

1225

1225

1225

-

-

-

1238 *

1238

-

-

-

1188 4/8 *

1188 4/8

VINANET

Nguồn: Internet