Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1654

1667

1641

1659 4/8

1655 6/8

1596 4/8

1607 6/8

1581 6/8

1598 6/8

1596 4/8

1565 4/8

1582 4/8

1550 6/8

1572 4/8

1567 4/8

1550

1568 6/8

1538

1561

1555

1442

1458 6/8

1431

1452 6/8

1440

1386

1402

1378 6/8

1396 6/8

1386

1374 6/8

1390 4/8

1370 4/8

1384 6/8

1374

-

-

-

1351 *

1351

-

-

-

1292 *

1292

1242 6/8

1258 4/8

1238 6/8

1252 6/8

1242 6/8

-

-

-

1247 *

1247

-

-

-

1244 *

1244

-

-

-

1244 *

1244

-

-

-

1248 *

1248

-

-

-

1242 6/8 *

1242 6/8

-

-

-

1233 *

1233

-

-

-

1227 4/8 *

1227 4/8

-

-

-

1240 4/8 *

1240 4/8

-

-

-

1191 *

1191

VINANET

Nguồn: Internet