Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1698 6/8

1725

1698 6/8

1718 4/8

1684 2/8

1645 2/8

1670 6/8

1642

1663 2/8

1627 6/8

1620 2/8

1646 6/8

1617 4/8

1638 2/8

1601 6/8

1606

1632

1606

1626

1591 2/8

1490

1514 4/8

1487

1509

1479

1425

1445

1425

1444

1413 2/8

1403

1430 6/8

1403

1430

1398 6/8

-

-

-

1375 6/8 *

1375 6/8

-

-

-

1316 6/8 *

1316 6/8

1274 2/8

1285

1274 2/8

1281 4/8

1264 6/8

-

-

-

1269 *

1269

-

-

-

1266 *

1266

-

-

-

1266 *

1266

-

-

-

1270 *

1270

-

-

-

1264 6/8 *

1264 6/8

-

-

-

1255 *

1255

-

-

-

1247 *

1247

-

-

-

1260 *

1260

-

-

-

1210 4/8 *

1210 4/8

VINANET

Nguồn: Internet