Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Gạo trắng Việt Nam hạt dài 5% tấm (5000 BAO x 50 kg/bao)
|
tấn
|
$385.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm 5% tấm (25kg/bao, 5x5kg/bao25kg)
|
tấn
|
$620.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 40lbs/bao
|
tấn
|
$768.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam 5% tấm; đóng bao PP 50kgs; 1% bao rỗng dự phòng
|
tấn
|
$403.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Viêt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 50kg tịnh/bao,50.13kg cả bì/bao, đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
$740.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nếp VN 10% tấm, đóng bao PP 50kg tịnh/bao
|
tấn
|
$590.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam 5% tấm, bao 50kg, 1% bao rỗng dự phòng
|
tấn
|
$458.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam loại 15% tấm. (Hàng đóng đồng nhất 50 kg/bao)
|
tấn
|
$382.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP đơn 25kg tịnh/bao. 2% bao dự phòng rỗng theo hàng cấp miễn phí. Giao hàng bằng tàu
|
tấn
|
$391.00
|
Cảng Sài Gòn KV3 – Bến phao
|
FOB
|
Gạo Trắng Hạt Dài Việt Nam 15% Tấm, 25 kgs/bao (Đóng đồng nhất)
|
tấn
|
$363.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 5% tấm, bao 50kg, 25 tấn/cont
|
tấn
|
$395.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo dài trắng Việt Nam 5 % tấm, 50kg/bao. Hàng đóng trong bao đồng nhất, đính kèm 2 % bao rỗng dự phòng.
|
tấn
|
$370.00
|
Cảng Sài Gòn KV3 – Bến phao
|
FOB
|
Gạo thơm Việt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 50kg tịnh/bao,50.13kg cả bì/bao, đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
$720.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5 % tấm, đóng bao PP 25 kg/bao.
|
tấn
|
$400.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam giống Nhật 5% tấm (Vietnamese Japonica White Rice), bao PP 50kg
|
tấn
|
$840.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng VN 5% tấm XK (6% chalky) (đóng bao PP 50 kg/b;cả bì 50.13kg/b.
|
tấn
|
$396.00
|
Cảng Sài Gòn KV3 – Bến phao
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 15% tấm, bao gồm 20000 bao. được đóng gói trong bao 25kg/bao, cả bì 25.085kg/bao
|
tấn
|
$376.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 4kg/bao x 4bao/thùng
|
tấn
|
$720.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5 % tấm, đóng bao PP 25 kg/bao.
|
tấn
|
$420.00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Gạo hấp ( gạo đồ ) 5% tấm ( đóng bao PP 50 kg )
|
tấn
|
$438.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Việt Nam 3% tấm (đóng bao PP tịnh 40kg/bao gồm 4 túi 10kg/túi)
|
tấn
|
$600.00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 25kg/bao.
|
tấn
|
$428.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam loại 15% tấm. (Hàng đóng đồng nhất 25 kg/bao)
|
tấn
|
$382.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 10% tấm , bao 30kg, 24 tấn/cont
|
tấn
|
$615.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm jasmine chất lượng cao 5 % tấm, hàng đóng đồng nhất 20kg/bao.
|
tấn
|
$730.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 20lbs/bao
|
tấn
|
$775.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|