Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Gạo 5 % tấm.
|
tấn
|
$410.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm (đóng bao PP tịnh 25kg/bao)
|
tấn
|
$398.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 10kg/bao
|
tấn
|
$740.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 15% tấm, đóng bao BOPP (tráng màng) đồng nhất mỗi bao 50kgs tịnh. 2% bao rỗng dự phòng miễn phí theo hàng (400 bao)
|
tấn
|
$376.00
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm 5% tấm (800 bao, 20lbs/bao, 20lbs = 9.07kg)
|
tấn
|
$630.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 15% tấm xuất khẩu (5.200 Bao x 50Kg) Đóng trong bao đồng nhất đính kèm 1% bao rỗng
|
tấn
|
$380.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Viêt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 50kg tịnh/bao, 50.13kg cả bì/bao, đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
$715.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 50kg/bao.
|
tấn
|
$435.00
|
Cảng Vict
|
FOB
|
Gạo dài trắng Việt Nam 15 % tấm, 25kg/bao, hàng đóng trong bao đồng nhất, đính kèm 3 % bao rỗng dự phòng
|
tấn
|
$385.00
|
Cảng Mỹ Thời (An Giang)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm tiêu chuẩn xuất khẩu Việt Nam (đóng đồng nhất loại 50 kgs net / 50.14 kgs gross mỗi bao + 3% bao rỗng free of charge)
|
tấn
|
$410.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam 5% tấm, đóng bao PP tráng màng đồng nhất mỗi bao 50LBS (22,7 kgs) tịnh. 1% bao rỗng dự phòng miễn phí theo hàng (11 bao)
|
tấn
|
$447.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam 5% tấm, đóng bao PP/PE 22,7kg
|
tấn
|
$485.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Viêt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 25kg tịnh/bao, 25.08kg cả bì/bao, đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
$728.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam 5% tấm, đóng bao PP 50kg
|
tấn
|
$418.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo hấp ( gạo đồ ) 5% tấm ( đóng bao PP 50 kg )
|
tấn
|
$455.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài Việt nam 25% tấm, vụ mùa 2013. Hàng đóng gói đồng nhất trong bao PP tịnh 50kgs/bao cả bì 50.13kgs/bao. 2% bao rỗng dự phòng kèm theo miễn phí.
|
tấn
|
$376.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm KDM 5% tấm (được đóng trong bao PP 50kg tịnh/bao)
|
tấn
|
$840.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 15% tấm. Đóng trong bao PP 25 kgs.
|
tấn
|
$389.00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 4kg/bao x 4bao/thùng
|
tấn
|
$720.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng 5% tấm, (Gạo đóng bao đồng nhất 50kg tịnh; Xuất xứ VN; 1% bao rỗng dự phòng)
|
tấn
|
$415.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo hấp ( Gạo đồ ) 5% tấm ( đóng bao PP 25 kg )
|
tấn
|
$463.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 10% tấm (50kg/bao)
|
tấn
|
$385.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm 5% tấm (1500 bao, 50kg/bao)
|
tấn
|
$750.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 10% tấm
|
tấn
|
$600.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo hấp ( Gạo đồ ) 5% tấm ( đóng bao PP 50 kg )
|
tấn
|
$450.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 10% tấm , bao 30kg, 24 tấn/cont
|
tấn
|
$615.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam 5% tấm, đóng bao PP 50kg, tịnh 1560 bao
|
tấn
|
$425.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 15% Tấm ( Tịnh 25Kg/Bao ) Xuất Xứ Việt Nam
|
tấn
|
$383.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 25lbs/bao
|
tấn
|
$815.00
|
Cảng Vict
|
FOB
|
Gạo 20% tấm (450bao, 100lbs/bao, 100lbs = 45.36kg)
|
tấn
|
$485.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|