Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Gạo trắng 5% tấm đóng bao PP/PE khối lượng tịnh 25kg/bao.
|
tấn
|
$388.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 25kg/bao
|
tấn
|
$745.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 100% tấm. Đóng xá trong container.
|
tấn
|
$338.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam Xuất Khẩu 5% Tấm, Hàng Đóng Bao Đồng Nhất 50 Kg/Bao
|
tấn
|
$409.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Viêt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 50kg tịnh/bao,50.13kg cả bì/bao, đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
$760.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nếp VN 10% tấm, đóng bao PP 50kg tịnh/bao,
|
tấn
|
$590.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% Tấm ( Tịnh 25Kg/Bao ) Xuất Xứ Việt Nam
|
tấn
|
$398.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 15% Tấm ( Tịnh 25Kg/Bao ) Xuất Xứ Việt Nam
|
tấn
|
$376.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm, bao 50kg. 1% bao rỗng dự phòng: 50 cái
|
tấn
|
$395.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo 15% tấm tiêu chuẩn xuất khẩu (đóng bao: 45 kgs net/bao
|
tấn
|
$384.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 10 % tấm, đóng bao PP 45 kg/bao. 1 Container =555 bao
|
tấn
|
$373.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Gạo hạt dài 5% tấm hàng đóng đồng nhất trong bao PP 45.36Kgs Net/Bao
|
tấn
|
$470.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Viêt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 50kg tịnh/bao,50.13kg cả bì/bao, đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
$740.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 25kg/bao.
|
tấn
|
$445.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 10% tấm đóng bao PP đồng nhất, trọng lượng 25kg/bao.
|
tấn
|
$600.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 100% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 50kg/bao.
|
tấn
|
$380.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Nếp trắng Việt Nam 02% tấm. Đóng trong bao PP 50 kgs .
|
tấn
|
$635.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng VN 15% tấm XK (7% chalky) (đóng bao PP 50 kg/b;cả bì 50.13kg/b.
|
tấn
|
$388.00
|
Cảng Vict
|
FOB
|
Gạo lứt 5% tấm đóng xá vào container, mỗi container 24,4 tấn.
|
tấn
|
$378.00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 4kg/bao x 4bao/thùng
|
tấn
|
$720.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 10% tấm gồm 1,600 bao tịnh 25 kg/ bao, cả bì 25.09 kg/bao và 2%= 32 cái bao rỗng giao theo tàu (đóng đồng nhất)
|
tấn
|
$610.00
|
Cảng Mỹ Thời (An Giang)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam loại 15% tấm. (Hàng đóng đồng nhất 25 kg/bao)
|
tấn
|
$382.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài Việt Nam 5% tấm
|
tấn
|
$425.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm jasmine 5 % tấm, hàng đóng đồng nhất 20 kg/bao ( 1 bao = 20 túi x 1kg/túi )
|
tấn
|
$690.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Jasmine Việt Nam 5% tấm..
|
tấn
|
$670.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 15% tấm (100LBS/bao, 100LBS = 45.36 kg, 20bao trên palet)
|
tấn
|
$465.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 20% tấm (50lbs/bao, 50lbs = 22.68kg)
|
tấn
|
$425.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|