Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
USD/1000 board feet
315,00
318,00
312,00
314,30
320,50
323,50
326,00
321,00
322,70
327,70
-
325,00
320,00
320,70
326,40
-
323,10
317,00
317,40
323,00
-
330,20
330,20
325,40
330,20
-
333,10
333,10
328,30
333,10
-
337,00
337,00
337,00
337,00
VINANET

Nguồn: Internet