Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
396,0 *
396,0
-
-
-
371,6 *
371,6
-
-
-
348,8 *
348,8
-
-
-
345,7 *
345,7
-
-
-
347,6 *
347,6
-
-
-
350,0 *
350,0
-
-
-
350,1 *
350,1
-
-
-
351,3 *
351,3
-
-
-
350,7 *
350,7
-
-
-
348,7 *
348,7
-
-
-
345,2 *
345,2
-
-
-
342,9 *
342,9
-
-
-
343,5 *
343,5
-
-
-
343,5 *
343,5
-
-
-
343,5 *
343,5
-
-
-
345,3 *
345,3
-
-
-
345,3 *
345,3
-
-
-
345,3 *
345,3
-
-
-
345,3 *
345,3
-
-
-
345,3 *
345,3

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet