Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
424,7
425,6
423,6
425,6
422,5
393,3
395,0
393,0
393,5
392,6
360,0
361,4
360,0
361,4
360,6
357,1
357,9
355,5
357,9
356,8
357,3
358,3
357,3
358,2
358,4
359,9
359,9
359,2
359,6
359,9
359,1
359,1
357,8
358,6
359,0
358,4
358,9
358,4
358,9
359,7
-
-
-
358,9 *
358,9
-
-
-
356,5 *
356,5
-
-
-
350,6 *
350,6
-
-
-
347,6 *
347,6
-
-
-
348,2 *
348,2
-
-
-
348,2 *
348,2
-
-
-
348,2 *
348,2
-
-
-
350,0 *
350,0
-
-
-
350,0 *
350,0
-
-
-
350,0 *
350,0
-
-
-
350,0 *
350,0
-
-
-
350,0 *
350,0

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet