Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
521,1
522,3
520,0
522,3
520,8
449,3
450,6
448,0
449,1
448,9
408,8
412,3
408,8
409,8
409,1
381,4
385,2
381,4
381,5
381,3
378,9
383,0
378,9
379,6
378,9
380,5
381,7
380,5
381,0
380,1
381,8
383,2
380,3
380,7
380,7
379,6
382,0
379,6
381,2
379,2
-
-
-
380,9 *
380,9
-
-
-
380,4 *
380,4
-
-
-
378,1 *
378,1
-
-
-
370,8 *
370,8
-
-
-
369,9 *
369,9
-
-
-
369,9 *
369,9
-
-
-
369,9 *
369,9
-
-
-
369,9 *
369,9
-
-
-
371,7 *
371,7
-
-
-
371,7 *
371,7
-
-
-
371,7 *
371,7
-
-
-
371,7 *
371,7
-
-
-
371,7 *
371,7

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet