Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
487,9
487,9
485,6
486,9
487,8
437,6
439,3
436,2
438,5
437,6
386,4
389,6
385,9
389,3
387,3
380,4
384,0
379,1
382,8
380,8
382,5
384,2
382,4
384,2
381,4
379,9
382,4
379,1
382,3
379,9
376,5
378,8
376,5
378,8
377,0
377,4
379,4
377,4
379,0
377,8
-
-
-
374,2 *
374,2
-
-
-
369,4 *
369,4
-
-
-
364,2 *
364,2
-
-
-
360,6 *
360,6
-
-
-
361,2 *
361,2
-
-
-
361,2 *
361,2
-
-
-
361,2 *
361,2
-
-
-
363,0 *
363,0
-
-
-
363,0 *
363,0
-
-
-
363,0 *
363,0
-
-
-
363,0 *
363,0
-
-
-
363,0 *
363,0

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet