Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
439,6
445,0
438,9
443,0
438,9
412,0
413,3
410,0
411,4
411,5
376,1
376,6
374,4
376,6
376,0
371,8
372,6
369,2
369,6
371,6
371,1
372,6
370,6
370,6
372,2
372,4
373,0
370,8
371,0
372,4
-
-
-
371,4 *
371,4
-
-
-
373,3 *
373,3
-
-
-
370,9 *
370,9
-
-
-
366,8 *
366,8
-
-
-
361,3 *
361,3
-
-
-
361,2 *
361,2
-
-
-
362,3 *
362,3
-
-
-
362,3 *
362,3
-
-
-
362,3 *
362,3
-
-
-
364,1 *
364,1
-
-
-
364,1 *
364,1
-
-
-
364,1 *
364,1
-
-
-
364,1 *
364,1
-
-
-
364,1 *
364,1

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet