Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
678 2/8
678 4/8
677 2/8
678 4/8
678 4/8
686 2/8
687
685 4/8
686 6/8
687
689 2/8
689 2/8
688 6/8
689 2/8
689 6/8
674 6/8
676 2/8
674 6/8
675 4/8
677
-
-
-
681 4/8 *
681 4/8
-
-
-
689 6/8 *
689 6/8
-
-
-
696 6/8 *
696 6/8
-
-
-
698 4/8 *
698 4/8
-
-
-
698 2/8 *
698 2/8
-
-
-
701 4/8 *
701 4/8
-
-
-
710 *
710
-
-
-
711 2/8 *
711 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet