Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
681 2/8
682 6/8
679 2/8
680 6/8
681 2/8
689
690 6/8
687 4/8
688 6/8
689 4/8
693
693 2/8
691 2/8
691 2/8
692 4/8
675
676 6/8
675
676
675 6/8
681
681 4/8
681
681 4/8
681
690 2/8
690 2/8
690 2/8
690 2/8
691 2/8
-
-
-
699 *
699
-
-
-
699 *
699
-
-
-
695 2/8 *
695 2/8
-
-
-
700 4/8 *
700 4/8
-
-
-
709 4/8 *
709 4/8
-
-
-
710 6/8 *
710 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet