Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
686
688 6/8
685
688 4/8
686
693 2/8
696 4/8
693 2/8
696 2/8
693 6/8
696 6/8
698
696 6/8
698
696
683 6/8
684 6/8
683 6/8
684 6/8
681 6/8
-
-
-
687 *
687
-
-
-
696 6/8 *
696 6/8
-
-
-
704 2/8 *
704 2/8
-
-
-
704 2/8 *
704 2/8
-
-
-
699 6/8 *
699 6/8
-
-
-
703 2/8 *
703 2/8
-
-
-
712 2/8 *
712 2/8
-
-
-
713 4/8 *
713 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet