Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
694 2/8
697
693 2/8
696 6/8
694 6/8
704 2/8
706 4/8
703 4/8
706 4/8
704 4/8
709 4/8
710 6/8
709 4/8
710 6/8
709 6/8
700
702
699 6/8
702
701
-
-
-
706 2/8 *
706 2/8
-
-
-
716 2/8 *
716 2/8
720
720
720
720
721 2/8
-
-
-
721 6/8 *
721 6/8
-
-
-
713 *
713
-
-
-
717 4/8 *
717 4/8
-
-
-
726 6/8 *
726 6/8
-
-
-
728 *
728
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet