Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
672 *
672
679
681 6/8
679
681 6/8
679
692 6/8
695
692 4/8
694 6/8
692 6/8
706
707 4/8
706
707 4/8
706 2/8
-
-
-
712 *
712
707 4/8
710
707 4/8
710
708 4/8
-
-
-
713 6/8 *
713 6/8
-
-
-
720 6/8 *
720 6/8
-
-
-
726 2/8 *
726 2/8
-
-
-
725 6/8 *
725 6/8
725
725
725
725
725 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet