Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
679 2/8 *
679 2/8
683
684 2/8
682 6/8
684 2/8
683
696 6/8
697 6/8
696
697 2/8
696 4/8
710 2/8
710 2/8
709 6/8
709 6/8
709 4/8
-
-
-
715 6/8 *
715 6/8
712 6/8
712 6/8
712
712
712 2/8
-
-
-
717 6/8 *
717 6/8
724 6/8
724 6/8
724 6/8
724 6/8
725
-
-
-
730 6/8 *
730 6/8
-
-
-
728 4/8 *
728 4/8
727
727
727
727
729
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet