Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
678
680
677 4/8
679 6/8
678 2/8
687 4/8
689 4/8
687 4/8
689 2/8
688 2/8
692
693 4/8
692
693 4/8
692 2/8
682 6/8
685
682 4/8
684 2/8
683 2/8
688
688
688
688
688
697 4/8
698 2/8
697 4/8
698 2/8
697 2/8
-
-
-
705 *
705
-
-
-
708 *
708
-
-
-
705 4/8 *
705 4/8
-
-
-
709 *
709
-
-
-
716 4/8 *
716 4/8
-
-
-
716 6/8 *
716 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet