Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
441 2/8
441 6/8
440 2/8
441 4/8
441 4/8
454 4/8
454 6/8
453 2/8
454 4/8
454 4/8
462 4/8
462 4/8
461 4/8
462 2/8
462 2/8
469 4/8
469 4/8
468
469
469
473 6/8
473 6/8
473 2/8
473 2/8
473 6/8
481
481
480
481
481
-
-
-
491 *
491
496 2/8
496 2/8
496 2/8
496 2/8
496 4/8
499 2/8
499 2/8
499 2/8
499 2/8
500 2/8
-
-
-
498 6/8 *
498 6/8
496 2/8
497
496
496
497 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET     

Nguồn: Internet