Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
438 6/8
438 6/8
436
436
439
451 6/8
451 6/8
449
449
451 6/8
459 4/8
459 4/8
456 4/8
456 6/8
459 6/8
466
466
463 4/8
463 4/8
466 4/8
470
470
469
469
472 2/8
479 2/8
479 4/8
477
477
480
-
-
-
490 *
490
-
-
-
495 *
495
-
-
-
498 4/8 *
498 4/8
-
-
-
494 4/8 *
494 4/8
493 2/8
493 2/8
492 2/8
492 2/8
494 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET                                               

Nguồn: Internet