Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
439 4/8
440
439
439
439 2/8
452 2/8
452 6/8
451 6/8
452
452
460
460 4/8
460
460
460 2/8
467 4/8
467 6/8
467 4/8
467 4/8
467 4/8
473 4/8
473 4/8
473 2/8
473 2/8
473 2/8
480 2/8
481 2/8
480 2/8
480 2/8
480 6/8
-
-
-
490 6/8 *
490 6/8
-
-
-
495 4/8 *
495 4/8
-
-
-
499 *
499
-
-
-
495 *
495
-
-
-
494 4/8 *
494 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet