Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
712
729
709
722
709 6/8
553 6/8
557
553
556 4/8
553 6/8
522 4/8
524 6/8
521 6/8
524 2/8
521 4/8
533 4/8
536 4/8
533 4/8
536 2/8
533 4/8
540 6/8
543 6/8
540 6/8
543 2/8
540 6/8
547 6/8
550 2/8
547 4/8
550 2/8
547 2/8
546
546
546
546
546
544 4/8
545 2/8
544
545 2/8
545 2/8
550 2/8
550 2/8
550 2/8
550 2/8
552 4/8
-
-
-
555 6/8 *
555 6/8
-
-
-
557 4/8 *
557 4/8
-
-
-
530 4/8 *
530 4/8
-
-
-
522 2/8 *
522 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet